- Thiết bị chuẩn bị môi trường - đổ đĩa tự động
- TỦ ẤM CO2 CBF 260
- TỦ ẤM CO2 CBF 170
- Tủ ấm lạnh: IR 250
- Tủ ấm lạnh: IMP180
- Tủ Ấm IMH180-S
- Tủ Ấm IGS 100
- Tủ ấm CO2 CB-260
- Tủ ẤM CO2 CB-S260
- Tủ ẤM CO2 CB-S170
- Máy luân nhiệt PCR SimpliAmp
- HỆ THỐNG KIỂM NGHIỆM ATTP REAL-TIME PCR QUANTSTUDIO 5
- Kit định danh Listeria mono
- TỦ LẠNH ÂM SÂU 700L
- TỦ ẤM CO2 CB170
- Quanti - Cult (Chủng chuẩn định lượng)
- Culti-Loops (chủng chuẩn định tính)
- SR0054 EGG YOLK TELLURITE EMULSION
- SR0047 EGG YOLK EMULSION
- R21050 COAGULASE PLASMA
- CM1136 BRAIN HEART INFUSION AGAR
- CM 1135 BRAIN HEART INFUSION BROTH
- CM1002 BRILLIANCE CANDIDA AGAR
- CM0275 BAIRD-PARKER AGAR BASE
- CM0271 BLOOD AGAR BASE NO.2
- CM0055 BLOOD AGAR BASE
- R21526 - BactiDropTM Voges-Proskauer
- R24650 - Clostridium difficile Toxin A/B
- CM0729 DICHLORAN-GLYCEROL (DG18) AGAR BASE
- CM1117 ALKALINE PEPTONE WATER (ISO)
- CM0509 BUFFER PEPTONE WATER
- CM1032 HEART INFUSION BROTH
- CM0009 PEPTONE WATER
- R40102 - TB ZIEHL-NEELSEN CARBOLFUCHSIN
- R40106 - TB DECOLORIZER (3% ACID ALCOHOL)
- CM0003 NUTRIENT AGAR
- CM1028 ALKALINE PEPTONE WATER
- Hệ thống tạo môi trường kị khí
- Chai ly tâm nhựa 1000ml Nalgene PPCO
- Phễu lọc môi trường chân không 1000ml
- Hôp đông lạnh tế bào Mr. Frosty™
- Máy hút dịch VACUSIP
- Máy hút dịch VACUSAFE
- Hóa chất tinh khiết Afla Aesar
- Bình Flask 75cm² có lọc
- Đĩa petri nhựa 35mm
- Bình Flask 25cm² có lọc
- TỦ ẤM CO2 C170
- TỦ ẤM CO2 CB60
- TỦ LẠNH ÂM SÂU 477L
- TỦ LẠNH ÂM SÂU
Lượt truy cập: 571574 |
Đang truy cập: 11 |
Quanti - Cult (Chủng chuẩn định lượng)
Chủng định lượng: Quanti-Cult
Hãng: Oxoid-Remel
Nồng độ độ chủng: 10-100 CFU/ 0.1ml dung dịch sau khi hoạt hóa
Quy cách đóng gói: 10 viên chủng vi sinh đông khô + 10 lọ dung dịch hoạt hóa
Bảo quản ở nhiệt độ 2°C – 8°C
Một số chủng thông dụng:
STT |
CODE |
Tên chủng chuẩn |
Quy cách |
Đời chủng |
1 |
R4711700 |
C. sporogenes ATCC 19404 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
2 |
R4711703 |
C. sporogenes ATCC 11437 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
3 |
R4711800 |
NLA- ^PR^ C. freundi ATCC 8090 Q+ KT/100 |
100 tests |
≥ F2 |
4 |
R4711956 |
E. faecium ATCC 35667 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
5 |
R4714075 |
K. rhizophila ATCC 9341 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
6 |
R4715210 |
P. aeruginosa ATCC 9027 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
7 |
R4715220 |
B. cepacia ATCC 25416 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
8 |
R4716000 |
S.enteric sv T'murium ATCC14028 Q+/100TS |
100 tests |
≥ F2 |
9 |
R4716007 |
Salmonella species sv Abony NCTC6017 |
100 tests |
≥ F2 |
10 |
R4716100 |
S.enteric sv T'murium ATCC13311 Q+/100TS |
100 tests |
≥ F2 |
11 |
R4716300 |
S. sonnei ATCC 25931 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
12 |
R4716500 |
S. epidermidis ATCC 12228 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
13 |
R4717000 |
S. pyogenes ATCC 19615 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
14 |
R4717016 |
S. aureus ATCC 6538 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
15 |
R4717020 |
S. aureus ATCC 29737 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
16 |
R4717030 |
E. faecalis ATCC 29212 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
17 |
R4717050 |
E. coli ATCC 25922 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
18 |
R4717085 |
E. coli ATCC 8739 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
19 |
R4718001 |
S. marcescens ATCC 8100 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
20 |
R4719001 |
S.enterica sv CholerATCC10708Q+KT/100TST |
100 tests |
≥ F2 |
21 |
R4719002 |
S. aureus ATCC 6538P Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI











